Có 2 kết quả:
神經痛 shén jīng tòng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄊㄨㄥˋ • 神经痛 shén jīng tòng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄊㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
neuralgia (medicine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
neuralgia (medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0